結託する
けったく「KẾT THÁC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thỏa ước với nhau; câu kết; kết hợp với
〜のことで
結託
して(
人
)につっかかる
Câu kết với ai làm gì
業者
と
結託
して
不正
をはたらく
Câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính
〜と
結託
して
Câu kết với ~

Bảng chia động từ của 結託する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結託する/けったくする |
Quá khứ (た) | 結託した |
Phủ định (未然) | 結託しない |
Lịch sự (丁寧) | 結託します |
te (て) | 結託して |
Khả năng (可能) | 結託できる |
Thụ động (受身) | 結託される |
Sai khiến (使役) | 結託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結託すられる |
Điều kiện (条件) | 結託すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結託しろ |
Ý chí (意向) | 結託しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結託するな |