絞める
しめる「GIẢO」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bóp nghẹt; siết nghẹt; siết chặt.

Từ đồng nghĩa của 絞める
verb
Bảng chia động từ của 絞める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞める/しめるる |
Quá khứ (た) | 絞めた |
Phủ định (未然) | 絞めない |
Lịch sự (丁寧) | 絞めます |
te (て) | 絞めて |
Khả năng (可能) | 絞められる |
Thụ động (受身) | 絞められる |
Sai khiến (使役) | 絞めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞められる |
Điều kiện (条件) | 絞めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞めいろ |
Ý chí (意向) | 絞めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞めるな |
絞める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞める
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp
真綿で首を絞める まわたでくびをしめる
bóp cổ (thực hiện) từ từ bằng dây lụa
自分の首を絞める じぶんのくびをしめる
Tự hành xác bản thân
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
絞込む しぼりこむ
thu hẹp phạm vi, chọn lọc
絞め技 しめわざ
kẹp chặt, nghẹt thở, siết cổ
裸絞め はだかじめ
bóp nghẹt đối thủ từ đằng sau
絞まる しまる
nghẹn (họng)