Kết quả tra cứu 絞め技
Các từ liên quan tới 絞め技
絞め技
しめわざ
「GIẢO KĨ」
◆ Trong judo, shime-waza ( chokehold) là một thuật ngữ chung để chỉ một đòn giữ vật lộn làm giảm hoặc ngăn không cho không khí hoặc máu đi qua cổ đối thủ
◆ Kẹp chặt, nghẹt thở, siết cổ hoặc, trong judo, shime-waza là một thuật ngữ chung để chỉ một đòn giữ vật lộn làm giảm hoặc ngăn không cho không khí hoặc máu đi qua cổ đối thủ.
☆ Danh từ
◆ Kẹp chặt, nghẹt thở, siết cổ

Đăng nhập để xem giải thích