Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞り込む しぼりこむ
vắt nước; vắt lấy nước
絞り込み しぼりこみ
sàng lọc, thu hẹp
込む こむ
đông đúc
寝込む ねこむ
ngủ say
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
見込む みこむ
mong đợi; dự đoán; tính toán, dự định
着込む きこむ
mặc thêm quần áo
鋳込む いこむ
Đun chảy kim loại và đổ vào khuôn