Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞り込む しぼりこむ
vắt nước; vắt lấy nước
絞り込み しぼりこみ
sàng lọc, thu hẹp
込む こむ
đông đúc
綴込む つづりこむ
tiếp tục file (tệp)
押込む おしこむ
chen
巻込む まきこむ
cuộn vào.
蹴込む けこむ
dùng chân đá cái gì vào...
入込む いりこむ
xen.