Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞刑吏 こうけいり
người treo cổ
絞首刑 こうしゅけい
án treo cổ
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
焚刑 ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
減刑 げんけい
sự giảm án
刑期 けいき
thời hạn bỏ tù
墨刑 ぼくけい ぼっけい
hình phạt xăm hình lên trán, cánh tay...
主刑 しゅけい
hình phạt chính