主刑
しゅけい「CHỦ HÌNH」
☆ Danh từ
Hình phạt chính

主刑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主刑
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
罪刑法定主義 ざいけいほうていしゅぎ
không trừng phạt mà không có luật
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án