Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞首台 こうしゅだい
giá treo cổ
絞首 こうしゅ
bóp cổ; treo cổ
カササギ
Con chim ác
絞首刑 こうしゅけい
án treo cổ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
上首 じょうしゅ
người lãnh đạo, người hướng dẫn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông