給ふ
たまう たもう「CẤP」
☆ Tha động từ
Cho, biếu, tặng, ban

給ふ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給ふ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給油口のふた きゅうゆこうのふた
nắp bình xăng dầu (ở các loại xe)
ガスふろ給湯器 ガスふろきゅうとうき
máy nước nóng bằng khí gas
給 きゅう
lương; tiền công
給送 きゅうそう
cung cấp
給紙 きゅうし
sự cấp giấy
週給 しゅうきゅう
lương tuần.