給送
きゅうそう「CẤP TỐNG」
☆ Danh từ
Cung cấp

給送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給送
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.