給料明細書
きゅうりょうめいさいしょ
☆ Danh từ
Bảng lương chi tiết.
給料明細書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給料明細書
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給料明細 きゅうりょうめいさい
Phiếu lương
給料明細状 きゅうりょうめいさいじょう
Bảng lương chi tiết
給料明細表 きゅうりょうめいさいひょう
phiếu lương
給与明細書 きゅうよめいさいしょ
Bảng lương chi tiết
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
材料明細書 ざいりょうめい さいしょ
Bản tài liệu chi tiết
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá