給料袋
きゅうりょうぶくろ きゅうりょうふくろ「CẤP LIÊU ĐẠI」
☆ Danh từ
Trả phong bì
Phong bì đựng lương, bảng lương

給料袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給料袋
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
給料 きゅうりょう
bổng lộc
俸給袋 ほうきゅうぶくろ
phong bì trả lương
給料日 きゅうりょうび
ngày trả lương
給料明細 きゅうりょうめいさい
Phiếu lương
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn