Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給気 きゅうき
sự cung cấp không khí
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn