給源
きゅうげん「CẤP NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn cung cấp

給源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給源
供給源 きょうきゅうげん
nguồn cung cấp
クロック供給源 クロックきょうきゅうげん
nguồn đồng hồ
遺伝子給源 いでんしきゅうげん
vốn gen
電源供給 でんげんきょうきゅう
sự cung cấp điện
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
源 みなもと
nguồn.
負荷分散電源供給 ふかぶんさんでんげんきょうきゅう
nguồn điện chia tải