Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 給電指令所
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
給電 きゅうでん
sự cung cấp điện, sự cấp điện
給水所 きゅうすいじょ きゅうすいしょ
tưới nước nhà ga
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
配給所 はいきゅうじょ はいきゅうしょ
trung tâm phân phối
処理指令 しょりしれい
hướng dẫn xử lý
指令言語 しれいげんご
ngôn ngữ lệnh