処理指令
しょりしれい「XỨ LÍ CHỈ LỆNH」
☆ Danh từ
Hướng dẫn xử lý

処理指令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理指令
処理指令実体 しょりしれいじったい
thực thể hướng dẫn xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理命令 しょりめーれー
hướng dẫn xử lý
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết