Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処理指令
しょりしれい
hướng dẫn xử lý
処理指令実体 しょりしれいじったい
thực thể hướng dẫn xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理命令 しょりめーれー
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
「XỨ LÍ CHỈ LỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích