配給所
はいきゅうじょ はいきゅうしょ「PHỐI CẤP SỞ」
☆ Danh từ
Trung tâm phân phối

配給所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配給所
配給 はいきゅう
sự phân phối; sự cung cấp (phim ảnh, gạo)
配所 はいしょ
nơi lưu đày
配給制 はいきゅうせい
hệ thống phân phối, phân phối
配給系 はいきゅうけい
hệ thống phân phối
配給米 はいきゅうまい
chia phần gạo
配言済み 配言済み
đã gửi
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給水所 きゅうすいじょ きゅうすいしょ
tưới nước nhà ga