統べ合わせる
すべあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Mang cùng nhau; để hợp nhất

Bảng chia động từ của 統べ合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統べ合わせる/すべあわせるる |
Quá khứ (た) | 統べ合わせた |
Phủ định (未然) | 統べ合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 統べ合わせます |
te (て) | 統べ合わせて |
Khả năng (可能) | 統べ合わせられる |
Thụ động (受身) | 統べ合わせられる |
Sai khiến (使役) | 統べ合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統べ合わせられる |
Điều kiện (条件) | 統べ合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統べ合わせいろ |
Ý chí (意向) | 統べ合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統べ合わせるな |
統べ合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統べ合わせる
統べる すべる
thống trị; giám sát.
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
食べ合わせる たべあわせる
ăn nhiều món hỗn hợp với nhau
統合する とうごう
kết hợp; thống nhất; tích hợp; nhập lại
食べ合わせ たべあわせ
kết hợp ẩm thực, kết hợp đồ ăn
統合体 とうごうたい
cơ quan chủ quản
統合ソフトウェア とうごうソフトウェア
phần mềm tích hợp
システム統合 システムとうごう
sự tích hợp hệ thống