統合する
とうごう「THỐNG HỢP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết hợp; thống nhất; tích hợp; nhập lại
昨年
その
両校
は
一
つに
統合
された。
Năm ngoái hai trường này đã nhập làm một. .

Bảng chia động từ của 統合する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統合する/とうごうする |
Quá khứ (た) | 統合した |
Phủ định (未然) | 統合しない |
Lịch sự (丁寧) | 統合します |
te (て) | 統合して |
Khả năng (可能) | 統合できる |
Thụ động (受身) | 統合される |
Sai khiến (使役) | 統合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統合すられる |
Điều kiện (条件) | 統合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統合しろ |
Ý chí (意向) | 統合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統合するな |
統合する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合する
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
統合体 とうごうたい
cơ quan chủ quản
統合プログラム とうごうプログラム
chương trình tích hợp
システム統合 システムとうごう
sự tích hợp hệ thống
エンタープライズアプリケーション統合 エンタープライズアプリケーションとうごう
tích hợp ứng dụng doanh nghiệp
ネットワーク統合 ネットワークとうごう
tích hợp mạng
統合ソフトウェア とうごうソフトウェア
phần mềm tích hợp
統合化 とうごうか
sự tích hợp.