統合する
とうごう「THỐNG HỢP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết hợp; thống nhất; tích hợp; nhập lại
昨年
その
両校
は
一
つに
統合
された。
Năm ngoái hai trường này đã nhập làm một. .

Bảng chia động từ của 統合する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統合する/とうごうする |
Quá khứ (た) | 統合した |
Phủ định (未然) | 統合しない |
Lịch sự (丁寧) | 統合します |
te (て) | 統合して |
Khả năng (可能) | 統合できる |
Thụ động (受身) | 統合される |
Sai khiến (使役) | 統合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統合すられる |
Điều kiện (条件) | 統合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統合しろ |
Ý chí (意向) | 統合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統合するな |