統合サービスディジタル網
とうごうサービスディジタルもう
Mạng số tích hợp đa dịch vụ
統合サービスディジタル網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合サービスディジタル網
総合サービスディジタル網 そうごうサービスディジタルもう
mạng số tích hợp đa dịch vụ
サービス統合ディジタル網 サービスとうごうディジタルもう
mạng số dịch vụ kết hợp
統合デジタル通信網 とうごうデジタルつうしんもう
mạng số dịch vụ kết hợp
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
統合体 とうごうたい
cơ quan chủ quản
統合プログラム とうごうプログラム
chương trình tích hợp
システム統合 システムとうごう
sự tích hợp hệ thống
エンタープライズアプリケーション統合 エンタープライズアプリケーションとうごう
tích hợp ứng dụng doanh nghiệp