Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統率束縛理論
とうそつそくばくりろん
lý thuyết trói (buộc) chính phủ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
束縛理論 そくばくりろん
trói (buộc) lý thuyết
統率理論 とうそつりろん
lý thuyết chính phủ
束縛 そくばく
sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm
確率理論 かくりつりろん
lý thuyết xác suất
大統一理論 だいとういつりろん
lý thuyết thống nhất lớn
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất
束縛継承原理 そくばくけいしょうげんり
trói (buộc) nguyên lý thừa kế; bip
Đăng nhập để xem giải thích