Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統聯客運
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運転系統 うんてんけいとう
(buýt) ấn định tuyến đường
聯合 れんごう
sự kết hợp; liên hiệp
聯隊 れんたい
(quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn
聯句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
聯想 れんそう
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới