聯隊
れんたい「ĐỘI」
☆ Danh từ
(quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn
Đoàn người
Lũ, bầy (động vật)

聯隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聯隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
聯合 れんごう
sự kết hợp; liên hiệp
聯絡 れんらく
sự liên lạc
聯邦 れんぽう
sự liên minh; liên đoàn; liên hiệp
関聯 かんれん
mối quan hệ; sự kết nối; sự liên quan
聯盟 れんめい
liên đoàn; liên hiệp; liên đoàn
聯珠 れんじゅ
cờ ca rô
聯想 れんそう
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới