統計する
とうけい「THỐNG KẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thống kê.

Bảng chia động từ của 統計する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統計する/とうけいする |
Quá khứ (た) | 統計した |
Phủ định (未然) | 統計しない |
Lịch sự (丁寧) | 統計します |
te (て) | 統計して |
Khả năng (可能) | 統計できる |
Thụ động (受身) | 統計される |
Sai khiến (使役) | 統計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統計すられる |
Điều kiện (条件) | 統計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統計しろ |
Ý chí (意向) | 統計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統計するな |