統計局
とうけいきょく「THỐNG KẾ CỤC」
Cục thống kê.

統計局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統計局
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
統計表 とうけいひょう
bảng thống kê.
統計量 とうけいりょう
lượng thống kê
モーゲージ統計 モーゲージとうけい
(chỉ số) thống kê thế chấp (chỉ số kinh tế về tình trạng áp dụng các khoản thế chấp bất động sản ở hoa kỳ)
コネクション統計 コネクションとうけい
thống kê kết nối