統計処理
とうけいしょり「THỐNG KẾ XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý thống kê

統計処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統計処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
統計多重処理 とうけいたじゅうしょり
đa xử lý thống kê
会計処理 かいけいしょり
quy trình kế toán, xử lý kế toán
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
オンライン計算処理 オンラインけいさんしょり
tính toán trực tuyến
統計 とうけい
thống kê