Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語彙統計学
ごいとうけいがく
thống kê học từ vựng
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統語学 とうごがく
cú pháp học.
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ
統計学 とうけいがく
thống kê học.
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê
語彙的 ごいてき
từ vựng học
語彙論 ごいろん
Đăng nhập để xem giải thích