Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統語的関係
とうごてきかんけい
quan hệ cú pháp
統合関係 とうごうかんけい
quan hệ ngữ đoạn
性的関係 せいてきかんけい
quan hệ tình dục
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
建設的関係 けんせつてきかんけい
mối quan hệ mang tính xây dựng
統語 とうご
cú pháp
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
Đăng nhập để xem giải thích