統辞論
とうじろん「THỐNG TỪ LUẬN」
☆ Danh từ
(ngôn ngữ học) cú pháp

統辞論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統辞論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
統語論 とうごろん
cú pháp
言論統制 げんろんとうせい
quy định về tự do ngôn luận
統率理論 とうそつりろん
lý thuyết chính phủ
名辞論理学 めいじろんりがく
term logic
大統一理論 だいとういつりろん
lý thuyết thống nhất lớn
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.