絵に描いたよう
えにかいたよう えにえがいたよう
☆ Cụm từ
The very picture of...

絵に描いたよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵に描いたよう
絵に描いた餅 えにかいたもち えにえがいたもち
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
絵描き えかき
họa sĩ
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
心に描く こころにえがく
Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước; tưởng tượng
絵になる えになる
để tạo ra một bức tranh, để trở nên hoàn hảo cho một bức tranh
để mà; cốt để mà.