Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ように
để mà
様に
&
陽に
rõ ràng, công khai
ように言う ようにいう
to tell (somebody) to (do something)
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
思うように おもうように
như mong đợi
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
王のように おうのように
như một ngài
次のように つぎのように
như sau
昔のように むかしのように
như xưa.
好きなように すきなように
bạn muốn