絵像
えぞう「HỘI TƯỢNG」
Bức tượng Phật vẽ trên tranh
☆ Danh từ
Một bức chân dung được vẽ

絵像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
絵 え
bức tranh; tranh
像 ぞう
tượng, bức tượng
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
絵展 えてん
triển lãm
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ