絵解き
えとき「HỘI GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích bằng tranh ảnh
〜を
絵解
きする
Giải thích cái gì bằng tranh
絵解
き
地図
Bản đồ giải thích bằng tranh .

Bảng chia động từ của 絵解き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絵解きする/えときする |
Quá khứ (た) | 絵解きした |
Phủ định (未然) | 絵解きしない |
Lịch sự (丁寧) | 絵解きします |
te (て) | 絵解きして |
Khả năng (可能) | 絵解きできる |
Thụ động (受身) | 絵解きされる |
Sai khiến (使役) | 絵解きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絵解きすられる |
Điều kiện (条件) | 絵解きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絵解きしろ |
Ý chí (意向) | 絵解きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絵解きするな |