Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵描き えかき
họa sĩ
焼き絵 やきえ
tranh ảnh vẽ bằng cách khắc và nung
絵かき えかき
絵解き えとき
giải thích bằng tranh ảnh
はしがき
lời tựa; lời nói đầu
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
絵 え
bức tranh; tranh
はきはき
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.