絶えてしまった種
たえてしまったしゅ たえてしまったたね
☆ Danh từ
Những tiền đồng tắt

絶えてしまった種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶えてしまった種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶滅種 ぜつめつしゅ
loài đã tuyệt chủng
息も絶え絶え いきもたえだえ
thở hổn hển
くたばっちまえ くたばってしまえ
mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!.
絶え果てる たえはてる
để được dập tắt; để được tiêu diệt; để ngừng hoàn toàn
建て前 たてまえ てまえ
khung nhà.
絶え間 たえま
khoảng thời gian; chỗ trống, kẽ hở