絶滅種
ぜつめつしゅ「TUYỆT DIỆT CHỦNG」
☆ Danh từ
Loài đã tuyệt chủng

絶滅種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶滅種
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
絶滅物 せつめつぶつ
Sinh vật đã tuyệt chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
絶滅する ぜつめつする
hủy diệt
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng