絶える
たえる「TUYỆT」
Mất liên lạc
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Dừng, hết , ngưng

Từ đồng nghĩa của 絶える
verb
Từ trái nghĩa của 絶える
Bảng chia động từ của 絶える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶える/たえるる |
Quá khứ (た) | 絶えた |
Phủ định (未然) | 絶えない |
Lịch sự (丁寧) | 絶えます |
te (て) | 絶えて |
Khả năng (可能) | 絶えられる |
Thụ động (受身) | 絶えられる |
Sai khiến (使役) | 絶えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶えられる |
Điều kiện (条件) | 絶えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶えいろ |
Ý chí (意向) | 絶えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶えるな |
絶える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶える
息絶える いきたえる
Chết, nằm gục xuống chết
途絶える とだえる
ngừng; đi đến điểm dừng
死に絶える しにたえる
bị tuyệt chủng, bị tiêu diệt
足が途絶える あしがとだえる
đột nhiên mất hết khách hàng, người thăm,...
絶えることなく たえることなく
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
息も絶え絶え いきもたえだえ
thở hổn hển
絶え入る たえいる
sự tắt thở, sự ngừng thở (tạm thời); sự chết, tình trạng gần như chết