Kết quả tra cứu 途絶える
Các từ liên quan tới 途絶える
途絶える
とだえる
「ĐỒ TUYỆT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Ngừng; đi đến điểm dừng
いつ
仕事
の
依頼
が
途絶
えるか
分
からない。
Bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 途絶える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 途絶える/とだえるる |
Quá khứ (た) | 途絶えた |
Phủ định (未然) | 途絶えない |
Lịch sự (丁寧) | 途絶えます |
te (て) | 途絶えて |
Khả năng (可能) | 途絶えられる |
Thụ động (受身) | 途絶えられる |
Sai khiến (使役) | 途絶えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 途絶えられる |
Điều kiện (条件) | 途絶えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 途絶えいろ |
Ý chí (意向) | 途絶えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 途絶えるな |