Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶世スターゲイト
絶世 ぜっせい
có một không hai, vô song
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường