絶家
ぜっけ「TUYỆT GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dòng họ đã tuyệt giống; dòng họ đã bị mai một

Bảng chia động từ của 絶家
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶家する/ぜっけする |
Quá khứ (た) | 絶家した |
Phủ định (未然) | 絶家しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶家します |
te (て) | 絶家して |
Khả năng (可能) | 絶家できる |
Thụ động (受身) | 絶家される |
Sai khiến (使役) | 絶家させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶家すられる |
Điều kiện (条件) | 絶家すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶家しろ |
Ý chí (意向) | 絶家しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶家するな |
絶家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường