Các từ liên quan tới 絶対ヒーロー改造計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
改造 かいぞう
sự cải tạo
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng