Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対奪格
ぜったいだつかく
ablative absolute
奪格 だっかく だつかく
cách công cụ
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
対格 たいかく
đối cách (thuộc ngôn ngữ học)
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
略奪価格 りゃくだつかかく
giá cắt cổ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối
絶対悪 ぜったいあく
cái ác tuyệt đối
「TUYỆT ĐỐI ĐOẠT CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích