奪格
だっかく だつかく「ĐOẠT CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cách công cụ

奪格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奪格
絶対奪格 ぜったいだつかく
ablative absolute
略奪価格 りゃくだつかかく
giá cắt cổ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
奪い うばい
Chiếm đoạt
剥奪 はくだつ
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức
奪略 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
侵奪 しんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh