Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶頂集
絶頂 ぜっちょう
tuyệt đỉnh.
人気絶頂 にんきぜっちょう
vô cùng được yêu thích
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu