Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絹と明察
明察 めいさつ
sự xem xét rõ ràng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
警察証明書 けいさつしょうめいしょ
giấy chứng nhận cảnh sát
絹 きぬ
lụa; vải lụa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
察 さつ さっ
giữ trật tự
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa