Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹張り きぬばり
kết thúc tơ
練り絹 ねりぎぬ
Tơ bóng.
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
絹 きぬ
lụa; vải lụa
絹織り物 きぬおりぶつ
dệt tơ lụa.
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
地鳴り じなり
tiếng động ầm ầm trong lòng đất
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì