Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹張り きぬばり
kết thúc tơ
練り絹 ねりぎぬ
Tơ bóng.
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
絹 きぬ
lụa; vải lụa
絹織り物 きぬおりぶつ
dệt tơ lụa.
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
耳鳴り みみなり
ù tai
高鳴り たかなり
trong trẻo; vang vọng, rõ ràng; dứt khoát, sự gọi/ bấm chuông