Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹雲母 きぬうんも
sericite (các mica dạng hạt mịn)
絹層雲 けんそううん
mây ti tầng
絹積雲 けんせきうん
mây quyền tích
絹 きぬ
lụa; vải lụa
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
平絹 ひらぎぬ
phàn nàn tơ
白絹 しらぎぬ しろぎぬ しろきぬ
lụa trắng