Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹織り物 きぬおりぶつ
dệt tơ lụa.
絹物 きぬもの
hàng tơ lụa; đồ tơ lụa
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織物 おりもの
vải dệt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện