Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継ぎ足し つぎたし
sự thêm, phần thêm
継ぎ足す つぎたす
cho thêm, bổ sung
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
継ぎ箱 つぎばこ
hộp đựng mối nối hai mạch điện