Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống