Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継戦 けいせん
chiến tranh tiếp diễn
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
力戦 りきせん
khó khăn đấu tranh
戦力 せんりょく
Chiến lực, súc mạnh chiến đấu